Có 2 kết quả:

零号 líng hào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄠˋ零號 líng hào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(slang) bottom (in a homosexual relationship)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(slang) bottom (in a homosexual relationship)

Bình luận 0