Có 2 kết quả:
零号 líng hào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄠˋ • 零號 líng hào ㄌㄧㄥˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) bottom (in a homosexual relationship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) bottom (in a homosexual relationship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0